--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
coming back
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
coming back
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coming back
+ Noun
sự quay trở lại.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coming back"
Những từ có chứa
"coming back"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
phân vân
nhong nhong
đẩy lùi
chổng kềnh
lui
kìa
cõng
rị
trở về
sau lưng
more...
Lượt xem: 508
Từ vừa tra
+
coming back
:
sự quay trở lại.
+
bovril
:
nước thịt ép; nước thịt hầm